Có 2 kết quả:

及笄 jí jī ㄐㄧˊ ㄐㄧ及筓 jí jī ㄐㄧˊ ㄐㄧ

1/2

jí jī ㄐㄧˊ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to reach marriageable age (a girl's fifteenth birthday)

Bình luận 0

jí jī ㄐㄧˊ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con gái đến 15 tuổi cài trâm

Bình luận 0